Ngày | Song thủ lô miền Nam | Kết quả |
---|---|---|
Hôm nay |
|
|
12/10/2025 | Tiền Giang: 81-85 Kiên Giang: 80-78 Đà Lạt: 45-15 | Trúng Kiên Giang 80 |
11/10/2025 | Hồ Chí Minh: 99-25 Long An: 30-89 Bình Phước: 48-68 Hậu Giang: 11-67 | Trúng Hồ Chí Minh 25x2 Trúng Bình Phước 48, 68 Trúng Hậu Giang 67 |
10/10/2025 | Vĩnh Long: 67-96 Bình Dương: 18-15 Trà Vinh: 20-67 | Trúng Trà Vinh 20 |
09/10/2025 | Tây Ninh: 89-42 An Giang: 65-62 Bình Thuận: 31-50 | Trúng Tây Ninh 42 Trúng Bình Thuận 50 |
08/10/2025 | Đồng Nai: 96-20 Cần Thơ: 13-29 Sóc Trăng: 16-98 | Trúng Cần Thơ 13 Trúng Sóc Trăng 98 |
07/10/2025 | Bến Tre: 92-85 Vũng Tàu: 36-29 Bạc Liêu: 78-93 | Trúng Bến Tre 92 Trúng Bạc Liêu 93 |
06/10/2025 | Hồ Chí Minh: 55-72 Đồng Tháp: 91-94 Cà Mau: 64-42 | Trượt |
05/10/2025 | Tiền Giang: 85-88 Kiên Giang: 66-13 Đà Lạt: 59-69 | Trúng Kiên Giang 66 Trúng Đà Lạt 59 |
04/10/2025 | Hồ Chí Minh: 38-42 Long An: 56-45 Bình Phước: 41-31 Hậu Giang: 43-85 | Trúng Hồ Chí Minh 38 |
03/10/2025 | Vĩnh Long: 60-76 Bình Dương: 41-98 Trà Vinh: 30-64 | Trượt |
02/10/2025 | Tây Ninh: 19-10 An Giang: 55-43 Bình Thuận: 79-52 | Trúng An Giang 43 |
01/10/2025 | Đồng Nai: 21-66 Cần Thơ: 40-86 Sóc Trăng: 27-57 | Trúng Cần Thơ 40 |
30/09/2025 | Bến Tre: 86-64 Vũng Tàu: 27-62 Bạc Liêu: 90-82 | Trúng Bến Tre 86 Trúng Vũng Tàu 62 |
29/09/2025 | Hồ Chí Minh: 66-44 Đồng Tháp: 39-36 Cà Mau: 77-97 | Trượt |
28/09/2025 | Tiền Giang: 18-67 Kiên Giang: 61-08 Đà Lạt: 31-22 | Trúng Tiền Giang 18 Trúng Kiên Giang 08 Trúng Đà Lạt 31 |
27/09/2025 | Hồ Chí Minh: 55-97 Long An: 66-16 Bình Phước: 76-47 Hậu Giang: 84-36 | Trúng Bình Phước 76 Trúng Hậu Giang 84 |
26/09/2025 | Vĩnh Long: 50-62 Bình Dương: 36-45 Trà Vinh: 23-15 | Trúng Vĩnh Long 50 |
25/09/2025 | Tây Ninh: 70-46 An Giang: 52-56 Bình Thuận: 10-45 | Trúng Tây Ninh 46 Trúng An Giang 52 |
24/09/2025 | Đồng Nai: 98-73 Cần Thơ: 21-18 Sóc Trăng: 54-36 | Trúng Đồng Nai 73 |
23/09/2025 | Bến Tre: 40-11 Vũng Tàu: 76-34 Bạc Liêu: 58-71 | Trúng Bến Tre 11 |
22/09/2025 | Hồ Chí Minh: 62-75 Đồng Tháp: 90-46 Cà Mau: 26-37 | Trúng Đồng Tháp 90 Trúng Cà Mau 37 |
21/09/2025 | Tiền Giang: 46-41 Kiên Giang: 96-21 Đà Lạt: 57-86 | Trúng Kiên Giang 96 |
20/09/2025 | Hồ Chí Minh: 22-75 Long An: 30-10 Bình Phước: 52-90 Hậu Giang: 45-12 | Trượt |
19/09/2025 | Vĩnh Long: 78-50 Bình Dương: 12-92 Trà Vinh: 51-94 | Trúng Bình Dương 12x2 Trúng Trà Vinh 94 |
18/09/2025 | Tây Ninh: 71-34 An Giang: 35-86 Bình Thuận: 61-19 | Trúng Tây Ninh 71x2 |
17/09/2025 | Đồng Nai: 88-13 Cần Thơ: 52-69 Sóc Trăng: 28-54 | Trúng Đồng Nai 88, 13 |
16/09/2025 | Bến Tre: 38-70 Vũng Tàu: 60-44 Bạc Liêu: 44-13 | Trúng Bến Tre 70 |
15/09/2025 | Hồ Chí Minh: 39-14 Đồng Tháp: 53-12 Cà Mau: 36-82 | Trúng Đồng Tháp 12 |
14/09/2025 | Tiền Giang: 31-38 Kiên Giang: 12-42 Đà Lạt: 43-52 | Trúng Tiền Giang 31 Trúng Đà Lạt 52 |
13/09/2025 | Hồ Chí Minh: 35-78 Long An: 26-43 Bình Phước: 22-14 Hậu Giang: 89-43 | Trúng Hồ Chí Minh 35, 78 |
12/09/2025 | Vĩnh Long: 89-36 Bình Dương: 81-44 Trà Vinh: 95-24 | Trúng Bình Dương 44 |
11/09/2025 | Tây Ninh: 45-35 An Giang: 16-74 Bình Thuận: 20-40 | Trúng Tây Ninh 35 Trúng An Giang 74 |
10/09/2025 | Đồng Nai: 29-20 Cần Thơ: 78-33 Sóc Trăng: 80-58 | Trúng Đồng Nai 29 Trúng Sóc Trăng 58 |
09/09/2025 | Bến Tre: 86-62 Vũng Tàu: 22-88 Bạc Liêu: 63-72 | Trúng Vũng Tàu 22x2 |
08/09/2025 | Hồ Chí Minh: 98-30 Đồng Tháp: 22-63 Cà Mau: 17-39 | Trúng Hồ Chí Minh 98, 30 Trúng Đồng Tháp 22 |
07/09/2025 | Tiền Giang: 94-43 Kiên Giang: 52-24 Đà Lạt: 19-15 | Trúng Kiên Giang 24 Trúng Đà Lạt 19, 15 |
06/09/2025 | Hồ Chí Minh: 54-52 Long An: 13-62 Bình Phước: 36-20 Hậu Giang: 61-74 | Trúng Bình Phước 36 Trúng Hậu Giang 74 |
05/09/2025 | Vĩnh Long: 76-18 Bình Dương: 93-79 Trà Vinh: 97-16 | Trúng Vĩnh Long 76 Trúng Trà Vinh 97 |
04/09/2025 | Tây Ninh: 73-30 An Giang: 57-24 Bình Thuận: 77-40 | Trúng An Giang 24 |
03/09/2025 | Đồng Nai: 26-30 Cần Thơ: 84-29 Sóc Trăng: 56-75 | Trượt |
02/09/2025 | Bến Tre: 62-78 Vũng Tàu: 99-93 Bạc Liêu: 79-59 | Trúng Bạc Liêu 59 |
01/09/2025 | Hồ Chí Minh: 19-37 Đồng Tháp: 67-74 Cà Mau: 36-50 | Trượt |
Chủ Nhật |
Tiền Giang L: TG-B10 |
Kiên Giang L: 10K2 |
Đà Lạt L: ĐL10K2 |
Giải tám | 30 | 46 | 65 |
Giải bảy | 344 | 814 | 244 |
Giải sáu | 1467 9372 9661 | 1518 7786 3597 | 5413 5483 0094 |
Giải năm | 1257 | 3797 | 3911 |
Giải tư | 68767 04471 10297 10573 90662 57223 42514 | 69038 19472 56809 23585 42959 49735 95369 | 35517 70286 76748 25739 74984 68194 19343 |
Giải ba | 68626 14663 | 13973 16947 | 81501 92758 |
Giải nhì | 37538 | 41934 | 68725 |
Giải nhất | 50931 | 96877 | 68512 |
Đặc biệt | 496675 | 379880 | 615051 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 09 | 01 | |
1 | 14 | 14, 18 | 11, 12, 13, 17 |
2 | 23, 26 | 25 | |
3 | 30, 31, 38 | 34, 35, 38 | 39 |
4 | 44 | 46, 47 | 43, 44, 48 |
5 | 57 | 59 | 51, 58 |
6 | 61, 62, 63, 67, 67 | 69 | 65 |
7 | 71, 72, 73, 75 | 72, 73, 77 | |
8 | 80, 85, 86 | 83, 84, 86 | |
9 | 97 | 97, 97 | 94, 94 |