| Ngày | Cặp giải 8 miền Nam | Kết quả |
|---|---|---|
| Hôm nay |
|
|
| 25/12/2025 | Tây Ninh: 43-17 An Giang: 43-16 Bình Thuận: 74-10 | Trượt |
| 24/12/2025 | Đồng Nai: 56-68 Cần Thơ: 34-20 Sóc Trăng: 83-21 | Trượt |
| 23/12/2025 | Bến Tre: 94-60 Vũng Tàu: 76-98 Bạc Liêu: 90-13 | Trượt |
| 22/12/2025 | Hồ Chí Minh: 93-50 Đồng Tháp: 63-30 Cà Mau: 43-93 | Trượt |
| 21/12/2025 | Tiền Giang: 99-51 Kiên Giang: 99-47 Đà Lạt: 25-51 | Trượt |
| 20/12/2025 | Hồ Chí Minh: 72-60 Long An: 52-25 Bình Phước: 70-17 Hậu Giang: 41-58 | Trượt |
| 19/12/2025 | Vĩnh Long: 30-92 Bình Dương: 81-80 Trà Vinh: 43-67 | Trượt |
| 18/12/2025 | Tây Ninh: 78-24 An Giang: 29-12 Bình Thuận: 27-16 | Trượt |
| 17/12/2025 | Đồng Nai: 41-74 Cần Thơ: 16-17 Sóc Trăng: 48-76 | Trượt |
| 16/12/2025 | Bến Tre: 68-57 Vũng Tàu: 92-99 Bạc Liêu: 49-26 | Trượt |
| 15/12/2025 | Hồ Chí Minh: 58-85 Đồng Tháp: 98-53 Cà Mau: 99-90 | Trượt |
| 14/12/2025 | Tiền Giang: 27-89 Kiên Giang: 23-76 Đà Lạt: 33-20 | Trượt |
| 13/12/2025 | Hồ Chí Minh: 41-49 Long An: 70-51 Bình Phước: 88-36 Hậu Giang: 65-98 | Trượt |
| 12/12/2025 | Vĩnh Long: 12-38 Bình Dương: 93-30 Trà Vinh: 80-71 | Trượt |
| 11/12/2025 | Tây Ninh: 48-78 An Giang: 56-42 Bình Thuận: 39-52 | Trượt |
| 10/12/2025 | Đồng Nai: 63-68 Cần Thơ: 40-38 Sóc Trăng: 41-61 | Trượt |
| 09/12/2025 | Bến Tre: 94-31 Vũng Tàu: 79-89 Bạc Liêu: 32-96 | Trượt |
| 08/12/2025 | Hồ Chí Minh: 93-46 Đồng Tháp: 89-14 Cà Mau: 88-15 | Trượt |
| 07/12/2025 | Tiền Giang: 23-19 Kiên Giang: 25-81 Đà Lạt: 40-34 | Trượt |
| 06/12/2025 | Hồ Chí Minh: 72-22 Long An: 53-49 Bình Phước: 43-27 Hậu Giang: 66-86 | Trượt |
| 05/12/2025 | Vĩnh Long: 68-85 Bình Dương: 25-64 Trà Vinh: 68-38 | Trượt |
| 04/12/2025 | Tây Ninh: 86-15 An Giang: 31-70 Bình Thuận: 98-95 | Trượt |
| 03/12/2025 | Đồng Nai: 27-41 Cần Thơ: 39-63 Sóc Trăng: 70-66 | Trượt |
| 02/12/2025 | Bến Tre: 92-40 Vũng Tàu: 28-43 Bạc Liêu: 91-10 | Trượt |
| 01/12/2025 | Hồ Chí Minh: 81-20 Đồng Tháp: 83-27 Cà Mau: 27-40 | Trượt |
| 30/11/2025 | Tiền Giang: 18-87 Kiên Giang: 27-47 Đà Lạt: 96-12 | Trúng Đà Lạt 12 |
| 29/11/2025 | Hồ Chí Minh: 65-28 Long An: 82-90 Bình Phước: 21-31 Hậu Giang: 78-34 | Trượt |
| 28/11/2025 | Vĩnh Long: 36-45 Bình Dương: 50-92 Trà Vinh: 20-90 | Trượt |
| 27/11/2025 | Tây Ninh: 65-25 An Giang: 65-46 Bình Thuận: 44-45 | Trượt |
| 26/11/2025 | Đồng Nai: 75-37 Cần Thơ: 73-18 Sóc Trăng: 49-24 | Trúng Sóc Trăng 24 |
| 25/11/2025 | Bến Tre: 80-37 Vũng Tàu: 59-75 Bạc Liêu: 48-63 | Trúng Vũng Tàu 75 |
| 24/11/2025 | Hồ Chí Minh: 90-44 Đồng Tháp: 50-10 Cà Mau: 44-63 | Trượt |
| 23/11/2025 | Tiền Giang: 47-41 Kiên Giang: 15-44 Đà Lạt: 71-62 | Trượt |
| 22/11/2025 | Hồ Chí Minh: 72-98 Long An: 65-14 Bình Phước: 10-86 Hậu Giang: 73-48 | Trượt |
| 21/11/2025 | Vĩnh Long: 80-41 Bình Dương: 55-63 Trà Vinh: 49-29 | Trượt |
| 20/11/2025 | Tây Ninh: 94-21 An Giang: 99-74 Bình Thuận: 59-54 | Trượt |
| 19/11/2025 | Đồng Nai: 37-93 Cần Thơ: 82-73 Sóc Trăng: 76-30 | Trượt |
| 18/11/2025 | Bến Tre: 27-35 Vũng Tàu: 30-41 Bạc Liêu: 82-58 | Trượt |
| 17/11/2025 | Hồ Chí Minh: 24-75 Đồng Tháp: 48-21 Cà Mau: 62-92 | Trượt |
| 16/11/2025 | Tiền Giang: 24-93 Kiên Giang: 61-55 Đà Lạt: 97-84 | Trượt |
| 15/11/2025 | Hồ Chí Minh: 38-36 Long An: 17-49 Bình Phước: 55-40 Hậu Giang: 79-29 | Trượt |
| 14/11/2025 | Vĩnh Long: 97-17 Bình Dương: 59-44 Trà Vinh: 38-56 | Trượt |
| 13/11/2025 | Tây Ninh: 42-68 An Giang: 79-21 Bình Thuận: 12-65 | Trượt |
| 12/11/2025 | Đồng Nai: 81-36 Cần Thơ: 84-17 Sóc Trăng: 26-29 | Trượt |
| 11/11/2025 | Bến Tre: 39-37 Vũng Tàu: 84-44 Bạc Liêu: 69-79 | Trúng Bến Tre 37 |
| 10/11/2025 | Hồ Chí Minh: 27-57 Đồng Tháp: 79-87 Cà Mau: 58-29 | Trúng Đồng Tháp 79 |
| 09/11/2025 | Tiền Giang: 64-63 Kiên Giang: 58-86 Đà Lạt: 26-50 | Trượt |
| 08/11/2025 | Hồ Chí Minh: 13-73 Long An: 25-60 Bình Phước: 51-17 Hậu Giang: 18-46 | Trúng Long An 25 |
| 07/11/2025 | Vĩnh Long: 85-70 Bình Dương: 82-33 Trà Vinh: 29-94 | Trượt |
| 06/11/2025 | Tây Ninh: 85-11 An Giang: 85-83 Bình Thuận: 37-97 | Trượt |
| 05/11/2025 | Đồng Nai: 27-34 Cần Thơ: 16-44 Sóc Trăng: 76-42 | Trượt |
| 04/11/2025 | Bến Tre: 95-42 Vũng Tàu: 36-28 Bạc Liêu: 20-18 | Trượt |
| 03/11/2025 | Hồ Chí Minh: 62-63 Đồng Tháp: 87-15 Cà Mau: 30-77 | Trượt |
| 02/11/2025 | Tiền Giang: 53-39 Kiên Giang: 81-48 Đà Lạt: 91-30 | Trượt |
| 01/11/2025 | Hồ Chí Minh: 85-89 Long An: 85-71 Bình Phước: 54-82 Hậu Giang: 93-76 | Trượt |
| Thứ Năm |
Tây Ninh L: 12K4 |
An Giang L: AG-12K4 |
Bình Thuận L: 12K4 |
| Giải tám | 94 | 13 | 26 |
| Giải bảy | 654 | 546 | 832 |
| Giải sáu | 3190 5237 8499 | 1957 3887 3545 | 6088 8504 3787 |
| Giải năm | 5735 | 6961 | 7425 |
| Giải tư | 45966 11577 04104 21587 20640 67989 36535 | 99496 62975 70441 85713 62772 03503 92434 | 08304 38439 40165 71134 78696 80533 13454 |
| Giải ba | 49140 40020 | 76273 93275 | 11626 78657 |
| Giải nhì | 70465 | 30230 | 85232 |
| Giải nhất | 60375 | 47829 | 59222 |
| Đặc biệt | 879863 | 806057 | 195579 |
| Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| 0 | 04 | 03 | 04, 04 |
| 1 | 13, 13 | ||
| 2 | 20 | 29 | 22, 25, 26, 26 |
| 3 | 35, 35, 37 | 30, 34 | 32, 32, 33, 34, 39 |
| 4 | 40, 40 | 41, 45, 46 | |
| 5 | 54 | 57, 57 | 54, 57 |
| 6 | 63, 65, 66 | 61 | 65 |
| 7 | 75, 77 | 72, 73, 75, 75 | 79 |
| 8 | 87, 89 | 87 | 87, 88 |
| 9 | 90, 94, 99 | 96 | 96 |