| Ngày | Cặp giải 8 miền Trung | Kết quả |
|---|---|---|
| Hôm nay |
|
|
| 09/11/2025 | Kon Tum: 29-83 Khánh Hòa: 18-98 Thừa Thiên Huế: 70-28 | Trượt |
| 08/11/2025 | Đà Nẵng: 83-97 Quảng Ngãi: 33-38 Đắk Nông: 98-27 | Trúng Đà Nẵng 97 Trúng Quảng Ngãi 33 |
| 07/11/2025 | Gia Lai: 99-27 Ninh Thuận: 23-98 | Trượt |
| 06/11/2025 | Bình Định: 50-84 Quảng Trị: 15-74 Quảng Bình: 93-57 | Trượt |
| 05/11/2025 | Đà Nẵng: 32-52 Khánh Hòa: 19-95 | Trượt |
| 04/11/2025 | Đắk Lắk: 76-68 Quảng Nam: 65-19 | Trượt |
| 03/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 68-53 Phú Yên: 18-21 | Trượt |
| 02/11/2025 | Kon Tum: 71-98 Khánh Hòa: 88-90 Thừa Thiên Huế: 59-13 | Trượt |
| 01/11/2025 | Đà Nẵng: 69-33 Quảng Ngãi: 72-60 Đắk Nông: 32-73 | Trúng Đà Nẵng 33 |
| 31/10/2025 | Gia Lai: 17-81 Ninh Thuận: 30-31 | Trượt |
| 30/10/2025 | Bình Định: 11-13 Quảng Trị: 98-99 Quảng Bình: 94-78 | Trượt |
| 29/10/2025 | Đà Nẵng: 90-17 Khánh Hòa: 58-42 | Trượt |
| 28/10/2025 | Đắk Lắk: 28-19 Quảng Nam: 96-61 | Trượt |
| 27/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 45-34 Phú Yên: 41-52 | Trượt |
| 26/10/2025 | Kon Tum: 99-75 Khánh Hòa: 21-99 Thừa Thiên Huế: 68-54 | Trượt |
| 25/10/2025 | Đà Nẵng: 92-49 Quảng Ngãi: 28-79 Đắk Nông: 53-17 | Trượt |
| 24/10/2025 | Gia Lai: 23-96 Ninh Thuận: 57-90 | Trượt |
| 23/10/2025 | Bình Định: 38-16 Quảng Trị: 99-13 Quảng Bình: 77-94 | Trượt |
| 22/10/2025 | Đà Nẵng: 53-43 Khánh Hòa: 36-40 | Trượt |
| 21/10/2025 | Đắk Lắk: 91-45 Quảng Nam: 46-29 | Trượt |
| 20/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 63-31 Phú Yên: 46-73 | Trúng Phú Yên 73 |
| 19/10/2025 | Kon Tum: 84-43 Khánh Hòa: 89-10 Thừa Thiên Huế: 87-75 | Trượt |
| 18/10/2025 | Đà Nẵng: 26-92 Quảng Ngãi: 57-41 Đắk Nông: 36-27 | Trượt |
| 17/10/2025 | Gia Lai: 29-44 Ninh Thuận: 33-89 | Trúng Gia Lai 29 |
| 16/10/2025 | Bình Định: 88-43 Quảng Trị: 58-96 Quảng Bình: 59-95 | Trúng Quảng Trị 58 |
| 15/10/2025 | Đà Nẵng: 41-24 Khánh Hòa: 23-55 | Trúng Đà Nẵng 41 |
| 14/10/2025 | Đắk Lắk: 35-04 Quảng Nam: 92-65 | Trúng Đắk Lắk 04 |
| 13/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 43-62 Phú Yên: 58-97 | Trượt |
| 12/10/2025 | Kon Tum: 36-72 Khánh Hòa: 11-15 Thừa Thiên Huế: 94-56 | Trúng Khánh Hòa 11 |
| 11/10/2025 | Đà Nẵng: 85-55 Quảng Ngãi: 53-11 Đắk Nông: 77-73 | Trúng Quảng Ngãi 53 |
| 10/10/2025 | Gia Lai: 97-48 Ninh Thuận: 29-53 | Trượt |
| 09/10/2025 | Bình Định: 64-96 Quảng Trị: 31-72 Quảng Bình: 84-24 | Trúng Bình Định 96 Trúng Quảng Trị 31 |
| 08/10/2025 | Đà Nẵng: 78-50 Khánh Hòa: 72-47 | Trượt |
| 07/10/2025 | Đắk Lắk: 46-10 Quảng Nam: 19-78 | Trượt |
| 06/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 68-87 Phú Yên: 92-71 | Trượt |
| 05/10/2025 | Kon Tum: 45-44 Khánh Hòa: 18-29 Thừa Thiên Huế: 37-87 | Trượt |
| 04/10/2025 | Đà Nẵng: 74-83 Quảng Ngãi: 87-70 Đắk Nông: 65-15 | Trượt |
| 03/10/2025 | Gia Lai: 76-98 Ninh Thuận: 80-38 | Trượt |
| 02/10/2025 | Bình Định: 99-30 Quảng Trị: 42-70 Quảng Bình: 81-15 | Trượt |
| 01/10/2025 | Đà Nẵng: 12-37 Khánh Hòa: 32-10 | Trượt |
| Chủ Nhật |
Kon Tum XSKT |
Khánh Hòa XSKH |
| Giải tám | 33 | 90 |
| Giải bảy | 625 | 869 |
| Giải sáu | 6013 3397 9883 | 9788 6817 3536 |
| Giải năm | 1498 | 1392 |
| Giải tư | 42463 12612 41952 47191 94619 48143 35522 | 82879 75076 14242 59557 05318 78013 05057 |
| Giải ba | 72752 14378 | 46338 52021 |
| Giải nhì | 72147 | 33441 |
| Giải nhất | 91921 | 90315 |
| Đặc biệt | 049110 | 405762 |
| Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | ||
| 1 | 10, 12, 13, 19 | 13, 15, 17, 18 |
| 2 | 21, 22, 25 | 21 |
| 3 | 33 | 36, 38 |
| 4 | 43, 47 | 41, 42 |
| 5 | 52, 52 | 57, 57 |
| 6 | 63 | 62, 69 |
| 7 | 78 | 76, 79 |
| 8 | 83 | 88 |
| 9 | 91, 97, 98 | 90, 92 |